bàng hoàng | pleng-dheng | daze
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
(t.) p*@U-D@U pleng-dheng /plə:ŋ – d̪ʱə:ŋ/ daze, stunned. hình ảnh trên ti-vi cho thấy những người sống sót đang lảo đảo loanh quanh với vẻ bàng hoàng, da… Read more »
/ba-ra-nɯŋ/ (d.) trống Baranâng, trống vỗ (trống một mặt của người Chăm) = tambour à une seule face utilisé par le Moduon.
/ba-ra-tʰau/ (d.) rạp một mái (đám ma) = abri couvert d’un toit à une seule face (pour les incinérations).
/bla:/ 1. (d.) bề mặt = surface. surface. 2. (d.) bla praong b*% _\p” [Bkt.] diện tích. acreage, area. bla praong hamu tanâh b*% _\p” hm~% tnH diện tích ruộng… Read more »
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn đau, buồn chán, buồn nản, phiền muộn (t.) =\dY draiy /d̪rɛ:/ sad, heartbroken, melancholy, worried, pained, suffering from overwhelming distress; very upset. [A,233] (Fr. triste, mélancolique, inquiet, peiné)… Read more »
/ca-bʌp/ (cv.) cabaop c_b<P [A, 124] 1. (d.) môn quyền anh, võ sĩ boxing = donner un coup droit, boxer. boxing martial arts, boxer. main cabap mi{N cbP chơi quyền… Read more »
/ca-la:ŋ/ (cv.) talang tl/ 1. (đg.) sổ = se délier, se défaire. calang nung cl/ n~/ gói bị sổ = le paquet se défait. calang canak mbuk cl/ cqK O~K… Read more »
/ca:ŋ/ 1. (đg.) chờ, đợi = attendre. cang gep c/ g@P chờ nhau = s’attendre mutuellement. cang ka! c/ k%! đợi đã! khoan đã! = une minute! attends un peu…. Read more »
(đg.) _g<K gaok /ɡ͡ɣɔ:˨˩ʔ/ to encounter. chạm mặt nhau _g<K _O<K g@P gaok mbaok gep. face to face. cho hai đầu gỗ chạm nhau \b] k% d*% a_k<K ky~@… Read more »