cũi | X | cage
(d.) a_\n” anraong /a-nrɔŋ/ cage. (cv.) h_\n” hanraong /ha-nrɔŋ/ cũi nhốt người h_\n” kr@K mn{&X hanraong karek manuis. cage used to lock people.
(d.) a_\n” anraong /a-nrɔŋ/ cage. (cv.) h_\n” hanraong /ha-nrɔŋ/ cũi nhốt người h_\n” kr@K mn{&X hanraong karek manuis. cage used to lock people.
(d.) =aH aih /ɛh/ shit, fecal matter. cứt người =aH mn&{X aih manuis. human shit. cứt trâu =aH kb| aih kabaw. buffalo shit. một bãi cứt s% O~K =aH… Read more »
/d̪a-lah/ 1. (d.) lưỡi = langue. dalah asau dlH as~@ lưỡi chó. mâk dalah liah mK dlH l`H lấy lưỡi liếm. dalah yau dalah ula carwak (tng.) dlH y~@ dlH… Read more »
/d̪ʌm-hʌm/ (t.) lịch lãm, thanh lịch. manuis damham mn&{X d’h’ người thanh lịch.
/d̪a-rʊoɪ/ 1. (d.) gai = épine. harom daruai h_r’ d=r& bụi gai = fourré d’épine. daruai klep d=r& k*@P gai đâm = l’épine pique. 2. (t.) thưa, thưa thớt =… Read more »
(t. d.) t&H tuah / grace, charm. người có duyên mn{&X _m” t&H manuis maong tuah. charming people; fascinating person.
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:/ 1. (d.) óc, não = cerveau, cervelle. brain. glaow manuis _g*<| mn&{X óc người. glaow sanâng _g*<| xn/ óc suy nghĩ. glaow akaok _g*<| a_k<K đầu óc, tâm trí…. Read more »
hà cớ gì mà 1. (k.) W@P h=gT njep hagait /ʄəʊʔ – ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ why; because of what. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT… Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »