bánh | X | cake
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »
1. (d.) ahR ahar /a-ha:r/ cake. bánh ngọt ahR ymN ahar yamân. sweat cake. bánh trái (nói chung) ahR pn/ ahar panâng. fruits and cakes. 2. (d.) tp] tapei … Read more »
/ba-ɲʊor/ (cv.) binyuer b{v&@R 1. (d.) con trúc, con cù lần = pangolin. ngap yau anâk banyuer (tng.) ZP y~@ anK bv&@L làm như con cù lần (ngượng ngịu). 2…. Read more »
/bʌr˨˩/ (Skt. वर्ण varna) 1. (d.) màu = couleur. color. ber patih b@R pt{H [A,259] màu trắng. ber patih kaok b@R pt{H _k<K [M,270] trắng bạch. ber hitam (hatam) b@R h{t’ (ht’) [A,522]… Read more »
(đg.) mrs% _OH marasa mboh /mə-ra-sa: – ɓoh/ to sense, feel. tôi cảm thấy điều này sẽ rất tốt dh*K mrs% _OH mc% kD% n} b`K s`’ dahlak marasa… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ a large area, can be divided into a state, continent. Vương quốc Champa có 5 châu (tiểu bang) bao gồm Indrapura, Amarawati, Vijaya, Kauthara và… Read more »
(đg.) mrtK maratak /mə-ra-taʔ/ slashing furiously. chém lia lịa vào người mrtK tm% r~P maratak tamâ rup. slashing furiously at the body.
1. (đg.) atK atak /a-taʔ/ to cut, slash. chém đầu atK a_k<K atak akaok. behead. 2. (đg.) _k<H kaoh /kɔh/ to cut, slash. chém đầu _k<H a_k<K… Read more »
1. (đg.) rN ran /ra:n/ to try. cố gắng lên rN _n< ran nao. try hard. cố làm cho xong rN ZP F%_b*<H ran ngap pablaoh. try to finish… Read more »
1. (đg.) rN _n< ran nao /ra:n – naʊ/ try hard. 1. (đg.) mrT _n< marat nao /mə-rat – naʊ/ try hard.
1. (đg.) rN A{K ran khik /ra:n – kʱɪʔ/ 2. (đg.) mrT A{K marat khik /mə-rat: – kʱɪʔ/ to stand one’s ground, entrenched.