cơm | X | rice
(d.) ls] lasei /la-seɪ/ rice. nấu cơm tnK ls] tanâk lasei. cook rice. cơm sống ls] mtH lasei matah. raw rice. cơm chín ls] tEK lasei tathak. cooked rice…. Read more »
(d.) ls] lasei /la-seɪ/ rice. nấu cơm tnK ls] tanâk lasei. cook rice. cơm sống ls] mtH lasei matah. raw rice. cơm chín ls] tEK lasei tathak. cooked rice…. Read more »
(d.) =aK aik /ɛ:ʔ/ Asian basil. é trắng; é lớn lá; húng chanh =aK c’ aik cam. Ocymum gratissimum L. é dại; quế rừng =aK k=EH aik kathaih. Ocimum… Read more »
giá nấu ăn (d.) d_\n<K danraok [Bkt.] /d̪a˨˩-nrɔ:˨˩ʔ/ bean sprouts. giá đậu d_\n<K rtK danraok ratak. bean sprouts. giá nấu canh d_\n<K ZP a`% mE’ danraok ngap aia matham…. Read more »
/ha-baɪ/ 1. (đg.) nấu canh = faire cuire un potage. habai njam bua h=b W’ b&% nấu canh rau môn. 2. (d.) aia habai a`% h=b canh rau = potage de… Read more »
/ha-d̪ʌŋ/ 1. (d.) cây mun, gỗ mun = ébène. dueh hadeng d&@H hd$ đũa mun = baguette en ébène. 2. (d.) lọ, than = suie, charbon. hadeng kagaok hd$ k_g<K… Read more »
/ʥa-mau/ 1. (d.) cây nâu. 2. (d.) cây trâm.
/ka-d̪i:/ 1. (d.) cái ấm = bouilloire. pandiak aia mâng kadi pQ`K a`% m/ kd} nấu nước bằng cái ấm. 2. (t.) kadi ahak kd} ahK [Bkt.] y hệt. anâk amâ… Read more »
/ka-ɡ͡ɣɔʔ/ (cv.) gaok _g<K [CamM] (d.) nồi = marmite, chaudière. cooking pot, boiler. kagaok hu tangi k_g<K h~% tz} nồi có quai = marmite à oreilles. kagaok lan k_g<K lN… Read more »
/ka-huŋ/ (đg.) hấp, chưng cách thủy. kahung ndiép kh~/ _Q`@P nấu xôi bằng cách chưng cách thủy.
/ka-mla:/ (d.) vàng ở thể lỏng, nước vàng. riak mâh jieng kamla r`K mH j`$ km*% nấu vàng thành nước vàng.