karung kr~/ [Cam M]
/ka-ruŋ/ (đg.) rọng (cá) = nourrir les poissons en vivier, ou dans un bocal. karung ikan kr~/ ikN rọng cá (cho cá còn sống vào chậu hoặc vò nước để… Read more »
/ka-ruŋ/ (đg.) rọng (cá) = nourrir les poissons en vivier, ou dans un bocal. karung ikan kr~/ ikN rọng cá (cho cá còn sống vào chậu hoặc vò nước để… Read more »
/kʱiah/ (t.) nhí nhoẻn = simagrées, minauderies (avec allusions amoureuses). ngap khim khiah yau kra mboh aih manuk (tng.) ZP A[ A`H y~@ \k% _OH =aH mn~K nhí nhoẻn như… Read more »
/kʱim/ (đg.) mỉm, mủm mỉm, mỉm mủm = esquisser un sourire. sketch a smile. khim klao A[ _k*< mỉm cười = sourire. smiling. khim khiah A[-A`H nhí nhoẻn = simagrées,… Read more »
/kiah/ 1. (đg.) gạt = racler, racloir. kiah padai di pabah ajak k`H p=d d} pbH ajK gạt lúa trên miệng giạ = racler le riz sur le boisseau. 2…. Read more »
/kiɛ:t/ (t.) vừa vặn, vừa đủ. brah daok kiait sa war tanâk \bH _d<K =k`T s% wR tnK gạo còn vừa đủ cho một ngày nấu. aw cuk kiait saong… Read more »
/klʌn/ 1. (d.) trăn = boa. klan cak klN cK trăn cuộn. 2. (d.) lãi kim (giun kim) = oxyure, vers intestinaux.
/kuh/ 1. (d.) cây gõ = Nauclea orientalis. kuh bhong k~H _BU gõ méc, gõ hồng. kuh juk k~H j~K gõ mun. kuh mariah k~H mr`H gõ đỏ. 2. (d.)… Read more »
/la-keɪ/ (cv.) likei l{k] (d.) trai, đàn ông = garçon, homme. boy, man. siam lakei s`’ lk] đẹp trai = beau garçon. handsome. jhak lakei JK lk] xấu trai = vilain… Read more »
/la-seɪ/ (cv.) lisei l{s] (d.) cơm = riz (cuit). rice (cooked). lasei laan ls] laN cơm nguội = riz refroidi. cooled rice. tanâk lasei tn;K ls] nấu cơm = faire cuire… Read more »
/lʌŋ/ (d.) mồng tơi = Basella rubra. njam leng W’ l$ rau mồng tơi. habai njam leng h=b W’ l$ nấu canh rau mồng tơi.