cadak cdK [Cam M]
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
(d.) =k kai /kaɪ/ cabbage, napa cabbage; green mustard nấu canh cải ăn cơm =b =k h&K bai kai huak. cook cabbage soup for a meal.
/ca-kəh/ 1. (t.) tục tĩu = grossier. ndom cakeh _Q’ ck@H nói tục tĩu = parler grossièrement. 2. (d.) đích = donner une chiquenaude, soulever d’un coup sec.
I. canh, nước canh, nước súp (d.) a`% h=b aia habai /ia: – ha-baɪ/ soup. nấu canh đu đủ ZP a`% h=b l_h” ngap aia habai lahaong. cook… Read more »
/ca-nau/ (cv.) tanuw tn~| (d.) ngón = doigt. finger. canuw takai cn~| t=k ngón chân = doigt de pied. toes. canuw tangin cn~| tz|N ngón tay = doigt de la main…. Read more »
(t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ – su-nau/ high magic, transcendental magic.
I. chín, số chín (9) (d.) slpN salapan /sa-la-pʌn/ nine. số chín a/k% slpN angka salapan. number nine. đứng thứ chín d$ d} y% slpN deng di ya salapan…. Read more »
/ʧo:m/ (đg.) xông hơi = prendre un bain de vapeur. riak aia chom r`K a`% _S’ nấu nước xông hơi.
1. (đg.) b~H ap&] buh apuei /buh˨˩ – a-puɪ/ to burn, catch fire. chụm lửa nấu cơm ăn b~H ap&] tnK h&K buh apuei tanâk huak. make fire to… Read more »
(d.) _Q`@P ndiép /ɗie̞ʊʔ/ glutinous rice. nấu cơm nếp tnK _Q`@P tanâk ndiép. cook glutinous rice.