quay | | turn, spin
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
1. (đg.) y$ yeng /yəŋ/ turn. đi vòng quay (đi dạo đâu đó gần nhà) _n< y$ nao yeng. go around. quay đầu lại y$ a_k<K glC yeng akaok galac…. Read more »
quí, có giá trị cao (t.) b\n{K banrik /ba˨˩-nri:˨˩ʔ/ quarter, valuable. đồ quý; vật có giá trị ky% b\n{K kaya banrik. valuable objects; valuable items.
(đg.) d&H F%_t> duah pataom /d̪ʊah – pa-tɔ:m/ to collect, compile; collection. sưu tập vật quý d&H F%_t> ky% b\n{K duah pataom kaya banrik. collect precious objects. vật sưu… Read more »
I. 1. trái, quả, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩ fruit. trái cây _b<H ky~@ baoh kayau. fruits. trái non _b<H c=t baoh catai. green fruit. trái chín _b<H… Read more »
1. trắng, màu trắng (chỉ nói về màu sắc) (t.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color only). áo trắng (áo màu trắng) a| pt{H aw patih. white cloths (color only,… Read more »
1. (t.) s{dH sidah [A,483] /si-d̪ah/ symbolic. vật tượng trưng ky% s{dH kaya sidah. symbolic objects. 2. (t.) F%aRt} paarti [A,20] (pa+arti) /pa-ar-ti:/ symbolic. vật tượng trưng ky%… Read more »
(t.) lk# lakem /la-kʌm/ pure. vàng y mH lk# mâh lakem. pure gold.