mẫu | | main
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
1. (d.) in% inâ /i-nø:/ main; mother. vật mẫu ky% in% kaya inâ. modeling object. mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. 2. (d.) a=MK… Read more »
I. mũi người, mũi động vật (d.) id~/ idung /i-d̪uŋ/ nose. mũi người id~/ mn&{X idung manuis. human nose. lỗ mũi trâu g_l” id~/ kb| galaong idung kabaw. buffalo… Read more »
/ɗo:ʔ/ 1. (đg.) đòi, đòi hỏi = réclamer, exiger. ndok aia manyum _QK a`% mv~’ đòi nước uống = réclamer de l’eau à boire. ndok thraiy _QK =\EY đòi nợ… Read more »
1. (dùng chung chung, cho cây cối thực vật và các tĩnh vật như bàn, ghế, nhà…) (đg.) jl@H jaleh /ʤa˨˩-ləh˨˩/ to fall (in general, mainly for plants… Read more »
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
1. nhảy để băng qua một vật gì đó (đg.) =ST chait /ʧɛt/ to jump (cross to).(cv.) _S`@T chiét /ʧie̞t/ nhảy cao _S`@T _g*” chiét glaong. jump high… Read more »
nhầy nhụa, nhầy nhớt, nhớp nhúa (t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhầy xK lbR sak labar. the slime. chất nhầy; có tính nhầy fP lbR phap labar…. Read more »
(t.) lbR labar [A,435] /la-bar˨˩/ slimy. chất nhờn xK lbR sak labar. the slime. chất nhờn; có tính nhờn fP lbR phap labar. slimy object.
nhầy (t. d.) lbR labar /la-bar˨˩/ slimy, oil, viscous. nhớt cá lbR ikN labar ikan. fish slime. dầu nhớt mvK lbR manyâk labar. oil; petroleum jelly; lubricant. dầu nhớt;… Read more »
I. quả, trái, trái cây (d.) _b<H baoh /bɔh˨˩/ fruit. quả bầu; trái bầu _b<H k_d<H baoh kadaoh. calabash, gourd. quả bí; trái bí _b<H =p*& baoh pluai. pumpkin…. Read more »