đan bện, đan lát | | knit; wicker
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
1. đan bện áo quần. (đg.) \hP hrap [A,531] /hrap/ knit (clothes) đan áo len mv[ a| bl@~ manyim aw balau. knitting sweater. 2. đan lát tạo ra… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
(đg.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ to spit. khạc nhổ ra ngoài kc&@C ghK tb`K kacuec gahak tabiak.
/pa-zɔ:m/ (đg.) trả giá = offrir un prix, proposer un prix. blei oh thau payaom b*] oH E~@ F%_y> mua chẳng biết trả giá. payaom yau payaom ikan di darak… Read more »
1. (đg.) _W’ njom /ʄo:m/ to ooze, to sweat. rịn nước; thấm rịn nước ra ngoài _W’ a`% njom aia. absorbent. 2. (đg.) (nhớt) VR nyar /ɲʌr/… Read more »
(đg.) k*H klah /klah/ to exit. thoát ra ngoài k*H tb`K klah tabiak. escape; exit. chạy thoát k*H Q&@C klah nduec. escape; run away.
/ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ/ (đg.) ngoạm, tha đi = emporter avec la gueule (le bec….) asau cagaong sa klaih ralaow as~@ c_g” s% =k*H r_l<| chó tha đi một miếng thịt = le chien… Read more »
/ca-nɯ:ʔ/ (đg.) nức, sinh sôi, phát triển = pousser, verdir. tel thun bhik tapah di mblang, nan mâng Pangdarang canâk (PC) t@L E~N B{K tpH d} O*/, nN m/ p/dr/… Read more »
/d̪ʌn/ 1. (đg.) hành hạ = maltraiter, faire du mal. den duh d@N d~H hành hạ = maltraiter, faire du mal. hagait den duh nyu yau nan? h=gT d@N d~H… Read more »
/pa-rat/ (d.) người ngoài tộc (người chồng trong gia đình Chàm) = l’étranger dans le clan matriarcal: le gendre.