drup \d~P [Cam M]
/d̪rup/ 1. (đg.) sụp = sombrer, s’enforcer dans. drup takai di labang \d~P t=k d} lb/ sụp chân vào lỗ = s’enfoncer le pied dans le trou. 2. (đg.) drup… Read more »
/d̪rup/ 1. (đg.) sụp = sombrer, s’enforcer dans. drup takai di labang \d~P t=k d} lb/ sụp chân vào lỗ = s’enfoncer le pied dans le trou. 2. (đg.) drup… Read more »
cho dù, mặc dù (k.) \b] k% brei ka / even if. dù cho hôm nay trời mưa, học sinh vẫn đi học \b] k% hr] n} hjN, anK… Read more »
(t.) lB@&N labhuen [Cam M] /la-bʱʊə:n˨˩/ soft, mellow; pleasant; pillowy. ngựa chạy êm a=sH Q&@C lB&@N asaih nduec labhuen. the horse goes regularly. nằm trên nệm thì êm Q{H… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-li:ŋ˨˩/ 1. (d.) cương, khớp, ngàm = rênes. galing asaih gl{U a=sH cương ngựa = rênes du cheval. buh galing asaih b~H gl{U a=sH bắt khớp ngựa; đóng cương ngựa…. Read more »
con gấu (d.) cg~@ cagau [A,119] /ca-ɡ͡ɣau˨˩/ bear. mật gấu f{K cg~@ phik cagau. gấu chó cg~@ as~@ cagau asau. gấu ngựa cg~@ a=sH cagau asaih. gấu nuôi cg~@… Read more »
(d.) =g gai /ɡ͡ɣaɪ˨˩/ stick. gậy chống =g \d;T gai drât. gậy lễ =g \g~% gai gru. gậy lễ của thầy Basaih =g \j;% r=l& (=g _m/) gai jrâ… Read more »
/ɡ͡ɣro:ŋ/ (d.) nhạc, lục lạc = grelot. grong asaih _\gU a=sH nhạc ngựa.
/hɛh/ 1. (đg.) hí = hennir. asaih haih a=sH =hH ngựa hí = le cheval hennit. 2. (đg.) sủa = aboyer, glapir. asau haih as~@ =hH chó sủa khi thấy… Read more »
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »