ban | X | offer; give
1. (đg.) al{N alin /a-li:n/ to offer. ban tặng đồ vật al{N ky% alin kaya. donate objects. 2. (đg.) F%_\c<K pacraok /pa-crɔ:ʔ/ to offer. ban phước lành F%_\c<K… Read more »
1. (đg.) al{N alin /a-li:n/ to offer. ban tặng đồ vật al{N ky% alin kaya. donate objects. 2. (đg.) F%_\c<K pacraok /pa-crɔ:ʔ/ to offer. ban phước lành F%_\c<K… Read more »
1. (đg.) pnH panâh /pa-nøh/ to shoot (using arbales). bắn nỏ pnH \E~K panâh thruk. bắn chim pnH c`[ panâh ciim. 2. (đg.) c~H cuh /cuh/ to shoot… Read more »
1. (t.) a_g<K agaok [A, 4] /a-ɡ͡ɣɔk/ imposing; stately; majestic; august. dáng bệ vệ =EK a_g<K thaik agaok. portliness. đi đứng bệ vệ _n< d$ a_g<K-a_g<K nao deng agaok-gaok…. Read more »
1. bện bằng dây, bện dây, bện tóc. (đg.) pcN pacan /pa-cʌn/ entwine (using wire). bện dây pcN tl] pacan talei. bện tóc pcN O~K pacan mbuk. 2…. Read more »
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to add, fill in; additional; supplement. bổ sung vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places.
I. bóc, bóc ra, lột ra, tháo ra (đg.) t_p<K tapaok /ta-pɔʔ/ open, peel off. bóc vỏ t_p<K kQ~H tapaok kanduh. peel the shell. II. bóc, bóc bằng… Read more »
bốc, bốc bằng tay, bốc lên. (đg.) _c<K caok /cɔk/ load or pick up something by using fingers. ăn bốc h&K _c<K huak caok. eat with the fingers. bốc ăn… Read more »
1. (đg.) g*$ gleng /ɡ͡ɣlʌŋ/ to tell fortunes, to consult a diviners. đi bói; đi xem bói _n< g*$ nao gleng. bà Pajau xem bói bằng dây ngọc m~K… Read more »
(đg.) F%bK pabak /pa-baʔ/ to make up, fill in, add in; supplement. bổ đắp vào chỗ thiếu F%bK tm% lb{K kr/ pabak tamâ labik karang. supplement the missing places…. Read more »
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.