cuốn sách | X | book
1. (d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. ba cuốn sách k*~@ b*H tp~K klau blah tapuk. three books. 2. (d.) ktP katap /ka-ta:p/ book. ba cuốn sách k*~@… Read more »
1. (d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. ba cuốn sách k*~@ b*H tp~K klau blah tapuk. three books. 2. (d.) ktP katap /ka-ta:p/ book. ba cuốn sách k*~@… Read more »
(d. đg.) gw/ gawang /ɡ͡ɣa-wa:ŋ˨˩/ roll. cuộn chỉ gw/ =\M gawang mrai. roll thread. một cuộn chỉ s% gw/ =\M sa gawang mrai. a roll of thread. cuộn dây… Read more »
/d̪uh/ 1. (đg.) phục vụ = servir. duh tuai-danguai d~H =t&-d=z& phục vụ khách khứa. duh tanâh nagar d~H tnH ngR phục vụ đất nước. 2. (đg.) duh dak d~H… Read more »
hà cớ gì mà 1. (k.) W@P h=gT njep hagait /ʄəʊʔ – ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ why; because of what. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT… Read more »
1. (đg.) kt@K g@K katek gek /ka-təʔ – ɡ͡ɣə˨˩ʔ/ to domineer. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT _b*<H kt@K g@K ur/ njep hagait… Read more »
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/ʥiəŋ/ 1. (đg.) thành, biến thành, nên = achever, métamorphoser, acquérir. ngap jieng sa baoh sang ZP j`$ s% _b<H s/ làm thành một cái nhà = achever la construction… Read more »
kéo chỉ 1. (đg.) ts~H tasuh [A,188] /ta-suh/ spinning; drawing pad; cotton on. kéo sợi ts~H =\m tasuh mrai. spinning thread. 2. (đg.) rz~H ranguh [A,405] /… Read more »
(đg.) c_kU cakong /ca-ko:ŋ/ to carry (by at least 2 people). khiêng bàn c_kU pbN cakong paban. carry the table (by two or many people). ba ông khiêng một… Read more »
khuân vác 1. bởi một người (đg.) _F%K pok /po:ʔ/ carry (by one people), pick up. khuân cái ghế lên _F%K k{K t_gK pok kik tagok. pick up the… Read more »