klâk k*;K [Bkt.]
/klɯk/ (đg.) trừ. subtract, minus; take away. sapluh klâk klau daok tajuh sp*~H k*;K k*~@ _d<K tj~H mười trừ ba còn bảy. ten minus three equal to seven. klâk lamâ… Read more »
/klɯk/ (đg.) trừ. subtract, minus; take away. sapluh klâk klau daok tajuh sp*~H k*;K k*~@ _d<K tj~H mười trừ ba còn bảy. ten minus three equal to seven. klâk lamâ… Read more »
/klau/ (d.) ba = trois. three. sa dua klau s% d&% k*~@ một hai ba. one two three. klau urang k*~@ ur/ ba người. three peoples.
/mə-ɪh/ (t.) mốc, thiu = moisi = musty, moldy. lisei ma-ih l{s] mi{H riz moisi = moldy rice. ngap kabaw ma-ih ZP kb| mi{H lễ tế trâu (diễn ra trong 3… Read more »
/ma-mɯh/ mamâh mmH [Cam M] 1. (đg.) nhai = mâcher, mastiquer. to chew. mamâh ralaow mmH r_l<w nhai thịt. chew meat. mamâh kaiw mmH =kw nhai kẹo. chew candy. mamâh pabah… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-tia:n/ (đg.) mang thai, có mang, chửa. pregnant. matian kacua mt`N kc&% mang thai con đầu = be prenant with her first child. matian hu klau balan mt`N h~% k*~@… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
/ɓaɪʔ/ (đg.) mở, vạch = ouvrir = open, open wide. mbac mata bipraong OC mt% b{_\p” mở mắt cho to = ouvrir de grands yeux = open up eyes. mbac… Read more »
I. /ɓɛʔ/ [Ram.] /ɓeɪʔ/ 1. (đg.) mặc = mettre les habits de dessous. to dress, put clothes. mbaik khan cuk aw =OK AN c~K a| mặc quần bận áo. se vêtir…. Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »