banuh bn~H [Cam M]
/ba-nuh/ (đg.) húc, báng nhau = frapper de la corne. kabaw banuh gep kb| bn~H g@P trâu húc nhau.
/ba-nuh/ (đg.) húc, báng nhau = frapper de la corne. kabaw banuh gep kb| bn~H g@P trâu húc nhau.
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/ba-rau/ (cv.) barau br~@ (cv.) biruw b{r~| 1. (t.) mới = nouveau. sang baruw s/ br~| nhà mới = maison nouvelle. aw baruw a| br~| áo mới = habit neuf… Read more »
1. (d.) _tU tong /to:ŋ/ granary. bồ lúa _tU p=d tong padai. 2. (d.) b~/ bung /buŋ/ granary. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một… Read more »
(d.) k\t~@ katrau /ka-trau/ dove, pigeons. chim bồ câu ta một giỏ, lúa ta một bồ k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/ katrau kau sa bai, padai… Read more »
/buŋ/ (d.) bồ để đựng lúa = grand panier tressé pour contenir le riz. katrau kau sa bai, padai kau sa bung k\t~@ k~@ s% =b, p=d k~@ s% b~/… Read more »
I. cà, trái cà (đg.) _\c” craong /crɔŋ/ eggplant. (cv.) _\t” traong /trɔŋ/ cà hoang gai _\c” ga/ craong gaang. cà chua _\c” =QY craong ndaiy. cà dĩa… Read more »
/ca-d̪ar/ 1. (t.) căng = tendre. cadar kalik kubaw pacateng cdR kl{K kb| căng da trâu cho thẳng = tirer la peau du buffle pour la tendre. 2. (t.) cadang-cadar… Read more »
/ca-klɛt/ (d.) cá tràu, cá quả = Barbus siaja.
/ca-klɛʊ/ (d.) cá tràu vừa.