trước | | front side; before
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
I. trước, phía trước, đằng trước (nói phương hướng) (t.) aqK anak /a-naʔ/ in front of. trước nhà aqK s/ anak sang. in front of the house. đứng phía… Read more »
trườn, trườn bò (đg.) rlN ralan /ra-la:n/ to creep.
(niên trưởng) (đg.) s~Mn sumanâ [A,488] /su-ma-nø:/ elderly people, seniors. (Skt. sumanas)
(d.) gn&@R ganuer /ɡ͡ɣa˨˩-nʊər˨˩/ chief. trưởng lớp học, lớp trưởng gn&@R tL bC ganuer tal bac. class president. trưởng bếp, bếp trưởng gn&@R g{U ganuer ging. chef.
trướng, chướng (t.) _b<K baok /bɔ˨˩ʔ/ distention. trướng (chướng) bụng _b<K t~/ baok tung. indigestion.
I. trượt, trượt té, trượt ngã (đg.) t\EK tathrak /ta-thra:ʔ/ to slip. trượt chân t\EK t=k tathrak takai. slip over. trượt ngã t\EK lb~H tathrak labuh. slip and fall…. Read more »
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »
(đg.) aML d&H amal duah /a-ma:l – d̪ʊah/ to track, trail, pursue. truy nã truy bắt tội phạm aML d&H rg*C amal duah raglac. pursuing criminals.
truyền đi, truyền động (đg.) F%Q&@C panduec /pa-ɗʊəɪʔ/ to transmit.
(đg.) cOK cambak /ca-ɓa:ʔ/ spread, suffuse. bệnh dịch lan truyền khắp xóm làng j{T mK cOK bK pl] jit mâk cambak bak palei. disease spread throughout the village.