maong _m” [Cam M]
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/ɓut/ mbut O~T [Cam M] (d.) cây viết = instrument pour écrire. writing instrument, pen. mbut aia cawait O~T a`% c=wT cây viết mực = porte-plume = ink pen. mbut baluw… Read more »
/ɗa:/ 1. (t.) có lẽ = eut-être = maybe, perhaps. – ong nan hu jién lei? o/ nN h~% _j`@N l]? ông ấy có tiền không? = cet homme a-t-il… Read more »
rình mò (đg.) \kK krak /kraʔ/ to prowl, to stalk, to waylay, to spy upon. rình núp; rình nấp; núp rình d@P \kK dep krak. lurking; hiding to spy…. Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
(t.) =wT wait /wɛt/ immediately. (cn.) =wT=dT wait-dait /wɛt-d̪ɛt/ mới ra tức thì lúc nãy br~| tb`K =wT n} baruw tabiak wait ni. just came out just now…. Read more »
1. có đủ những gì để tương đối đáp ứng được yêu cầu, thường về sinh hoạt vật chất, gây cảm giác hài lòng. (đg.) bK-MK bak-mak /ba˨˩ʔ-maʔ/ tidiness,… Read more »
cây viết, cây bút (d.) O~T mbut /ɓut/ pen. viết chì O~T hd$ mbut hadeng. viết mực O~T c=wT mbut cawait.