nơi | | place, location
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
lân cận, kề cận, gần kề, xung quanh (t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ surrounding. vùng phụ cận; khu vực lân cận; nơi gần kề xung quanh lb{K… Read more »
mục kích, ẩn phục, mai phục, núp sẵn, đợi thời cơ (đg.) \kK krak /kraʔ/ to ambush. nằm ẩn phục chỗ kín đáo Q{H d@P \kK d} lb{K dQ@P… Read more »
I. phục, nể phục, chịu khuất phục (đg. t.) t\g@K tagrek /ta-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ to fear; be afraid. đánh cho nó phục a_t” k% v~% t\g@K _O<K ataong ka nyu tagrek… Read more »
1. (t.) b`K r_l% biak ralo /bia˨˩ʔ – ra-lo:/ too much, too many, excessive, excessively. có quá rất nhiều người đang tụ tập nhau nơi đây h~% b`K r_l%… Read more »
1. (đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ to concentrate, converge. tập trung mọi người lại về một chỗ F%_t> ab{H mn&{X =m s% lb{K pataom abih manuis mai sa labik. concentrate… Read more »
/tʱʊəl-mʊəl/ thuelmuel E&@Lm&@L [Cam M] (đg.) lục lạo, sục sạo = fouiller. thuelmuel grep labik lajang oh mboh E&@Lm&@L \g@P lb{K lj/ oH _OH lục lọi khắp mọi nơi cũng tìm… Read more »
(đg.) kQP kandap /ka-ɗaʊ:ʔ/ to shelter. trú mưa kQP hjN kandap hajan. rain shelter. nơi trú ẩn lb{K d@P kQP labik dep kandap. shelter, refuge.
1. (đg.) _\c<K craok /crɔ:ʔ/ to pour into. trút gạo vào bao _\c<K \bH tm% tb{K craok brah tamâ tabik. pour rice into bag. 2. (đg.) t~H tuh … Read more »
/tup/ (cv.) tuk t~K tup t~P [Cam M] (t.) gặp phải nhau, giáp mặt nhau = se heurter. dahlak saong nyu nao tuk gep di labik nan dh*K _s” v~% _n< t~Kg@P… Read more »