daok _d+K [Cam M]
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪ɔ:ʔ/ 1. (đg.) ngồi = être assis, s’asseoir. to sit. daok dala _d<K dl% ngồi xuống = s’asseoir. daok di ala _d<K d} al% ngồi dưới = être assis en dessous…. Read more »
/d̪a-wi:˨˩ – d̪a-wʌl˨˩/ (t.) luẩn quẩn, loạng choạng. akaok nyu daok dawi-dawel ka hagait oh thau a_k<K v~% _d<K dw}-dw@L k% h=gT oH E~@ đầu óc hắn còn nghĩ luẩn… Read more »
/d̪ʌn/ 1. (đg.) hành hạ = maltraiter, faire du mal. den duh d@N d~H hành hạ = maltraiter, faire du mal. hagait den duh nyu yau nan? h=gT d@N d~H… Read more »
/d̪i:/ 1. (p. k.) ở, tại, từ… = à, en. daok di sang _d<K d} s/ ở tại nhà = être à la maison. tabiak di sang tb`K d} s/… Read more »
/d̪ʊah/ 1. (đg.) tìm kiếm = chercher. search. find. daok duah hagait nan? _d<K d&H h=gT nN? đang tìm kiếm gì đó? duah baoh anaih adar d&H _b<H a=nH adR tìm lời… Read more »
/ɡ͡ɣɛt/ (cv.) gaik =gK 1. (đ.) cái gì, gì = quoi. oh thau gait o oH E~@ =gT o% chẳng hiểu gì cả. gait nyu jang ngap jieng =gT v~%… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗʌŋ/ 1. (đg.) im = garder le silence. gandeng jua gQ$ j&% tĩnh mịch = calme, solitaire. labik gandeng jua lb{K gQ$ j&% nơi tĩnh mịch = endroit calme. gandeng… Read more »
/ɡ͡ɣa-ɗɪ:/ 1. (t.) vạ = malheur, accident, histoire. ndih gandi Q{H gQ} nằm vạ. ngap gandi ZP gQ} ăn vạ. 2. (t.) gandi kadha gQ} kD% nguyên do = histoire, conséquence… Read more »
cái gì (t.) h=gT hagait /ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ what. làm gì? ZP h=gT? ngap hagait? do what? cái gì cũng làm h=gT lj/ ZP hagait lajang ngap. do anything.
/ɡ͡ɣram/ (d.) xứ, nước = pays, nation. gram caga \g’ cg% quốc phòng = défense nationale. gram dok \g’ _dK quốc kỳ = drapeau national. gram adaoh \g’ a_d<H quốc… Read more »