maraok m_r+K [Bkt.]
/mə-rɔ:ʔ/ (d.) dây củ rùa. haraik maraok h=rK m_r<K dây củ rùa.
/mə-rɔ:ʔ/ (d.) dây củ rùa. haraik maraok h=rK m_r<K dây củ rùa.
/mə-ru:p/ 1. (t.) biến mất vĩnh viễn = disparaître pour toujours = disappear forever. lahik marup lh{K mr~P biến mất, mất tích = disparu = disappeared, missing. 2. (đg.) [A,… Read more »
/mə-tʱau/ (đg.) được biết, hiểu biết = se disputer = be known. ni si mâng mathau lei ka sakarai dak ray (DR) n} s} m/ mE~@ l] k% xk=r dK… Read more »
/mu:/ 1. (d.) kiềm, có tính kiềm = alcali, efflorescences alcalines. alkali, alkaline efflorescence. mu karan m~% krN đất sét trắng = argile savonneuse blancheâtre. white soapy clay. mu padang m~% pd/… Read more »
/ʄəʊʔ/ 1. (t.) trúng, đúng = juste = correct, right. panâh njep pnH W@P bắn trúng = tirer juste; ndom njep _Q’ W@P nói đúng = parler juste; said right njep… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
(đg.) ptK p= patak parai /pa-taʔ – pa-raɪ/ grumble.
/pa-braɪ/ 1. (đg.) ban ra cho nhỏ; rả= pulvériser; réduire en petits morcaux. pabrai mbeng anguei F%\=b az&] phá sản = faire faillite. pabrai panuec F%\=b pn&@C hòa giải = calmer un… Read more »
/pa-breɪ/ (đg.) phái. patao nan daok pak suer Po pabrei trun marai pan palei nagar (DWM) p_t< nN _d<K pK s&@R _F@ F%\b] \t~N m=r pN pl] ngR vua này… Read more »
/pa-kʌm/ (đg.) bắt nằm xuống, úp mặt= forcer à s’allonger par terre. marai pakem ngaok pha (DWM) m=r F%k# _z<K f% đến úp mặt lên đùi.