manyi mv} [Cam M]
/mə-ɲi:/ manyi mv} [Cam M] (đg.) gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound. ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante =… Read more »
/mə-ɲi:/ manyi mv} [Cam M] (đg.) gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound. ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante =… Read more »
/ɓʊaɪ/ mbuai =O& [Cam M] (đg.) đỡ đẻ = aider à l’accouchement. assist in the childbirth. muk mbuai m~K =O& bà mụ (bà đỡ đẻ) = sage-femme. midwife.
cái mỏ (d.) cO&@C cambuec /ca-ɓʊəɪʔ/ ~ /ca-ɓoɪʔ/ beak, rostrum, neb. mỏ chim cO&@C c`[ cambuec ciim. bird beak.
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »
1. mừng chung chung (đg.) a&@N auen /ʊən/ ~ /on/ glad, congratulate, congrats. chúc mừng tD~| a&@N tadhuw auen. congratulations. chúc mừng năm mới tD~| a&@N E~N br~| tadhuw… Read more »
/nə-bi:˨˩/ (d.) thiên sứ, nhà tiên tri, thánh = prophète, saint. nabi Nuh nb} n~H Noe = Noé. nabi Makhaél nb} mAeL Gabiriê = Miche. nabi Adam nb} ad’ Adong… Read more »
/nə-saʔ/ 1. (d.) tuổi = année du cycle duodénaire = age. dahlak nasak takuh dh*K nsK tk~H tôi tuổi tý. my birth in the year of mouse. dalam thun nasak… Read more »
tổ (d.) \E~H thruh /thruh/ nest. ổ chim; tổ chim \E~H c`[ thruh ciim. bird nest. ổ chuột \E~H tk~H thruh takuh. rat-hole. ổ gà \E~H mn~K thruh manuk…. Read more »
(d.) a=\mK amraik /a-mrɛʔ/ chili. cây ớt f~N a=\mK phun amraik. chili tree. trái/quả ớt _b<H a=\mK baoh amraik. chili fruit. ớt cay a=\mK h$ amraik heng. hot chili;… Read more »