akam ak’ [Cam M]
/a-kʌm/ 1. (d.) cây củ chi = échalotte. 2. (d.) củ nén = noix vomique.
/a-kʌm/ 1. (d.) cây củ chi = échalotte. 2. (d.) củ nén = noix vomique.
/a-lɛ/ (d.) cây le (họ tre trúc). (NC: cây le thuộc họ tre nứa không có gai, thân dẻo. Nó nhỏ hơn tre rất nhiều và mọc thành rừng người… Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-nrʌŋ/ (d.) rạ = chaume. rice straw. cuh anreng blaoh ka mâng la-aua c~H a\n$ _b<*H k% m/ la&% đốt rạ xong rồi mới cày.
/ɔh/ 1. (đg.) lãng xao = qui a perdu les sentiments d’attachement envers qq. to neglect; distraction. anâk aoh di maik anK _a<H d} a=mK con lãng xao mẹ =… Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/a-sa:/ 1. (d.) lợi ích. benefit; useful. sa gruk ngap asa s% \g~K ZP as% một công việc hữu ích; hu asa ka palei-pala h~% as% k% pl]-pl% có lợi… Read more »
/a-tʌm/ (đg.) cấy (lúa) = repiquer (riz). to cultivate, rice transplantation. atam padai at’ p=d cấy lúa = repiquer le riz.