bức tranh | X | picture
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
(d.) g’n~% gamnu [A, 95] /ɡ͡ɣʌm-nu:˨˩/ picture. bức tranh treo trên tường g’n~% t&@R d} dn{U hl~K gamnu tuer di daning haluk. picture on the wall.
buồn bã, âu sầu, u sầu, sầu đau 1. (t.) u|D~| uw-dhuw /au-d̪ʱau/ melancholy, sadly. ngồi buồn bã một mình một góc trong xó _d<K u|D~| s% \d]-\dN d}… Read more »
buồn rầu lo lắng (t.) p=h& pahuai /pa-hoɪ/ anxious, sadly worried, worry and care. lòng dạ cha mẹ buồn rầu và lo lắng cho con thật rất nhiều (mong… Read more »
(t.) =\d& druai /d̪roɪ/ sad. [A,233] (Bhn. drṷei) buồn lắm =\d& _l% druai lo. so sad. buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo. sad very much. buồn… Read more »
/but/ 1. (d.) thứ tư = mercredi. Wednesday. harei but hr] b~T ngày thứ tư = mercredi. (palakhah) mbeng manyum dalam harei but (F%lAH) O$ mv~’ dl’ hr] b~T tổ… Read more »
1. (t.) hd/-hd~| hadang-haduw /ha-d̪a:ŋ – ha-d̪au/ irritating. thấy bứt rức trong người _OH hd/-hd~| dl’ r~P mboh hadang-haduw dalam rup. feeling uneasy. 2. (t.) p=h&-ph% pahuai-paha … Read more »
I. cà, trái cà (đg.) _\c” craong /crɔŋ/ eggplant. (cv.) _\t” traong /trɔŋ/ cà hoang gai _\c” ga/ craong gaang. cà chua _\c” =QY craong ndaiy. cà dĩa… Read more »
(t.) _\p” h=t praong hatai /prɔŋ – ha-taɪ/ to be bold, dare. hắn cả gan dám vô rừng một thân một mình v~% _\p” h=t A{U tm% =g* s%… Read more »
/ca-d̪aʔ/ (cv.) tadak tdK 1. (đg.) búng, bắn = donner une chiquenaude. cadak talei su ccK tl] x~% búng dây thun. cadak di akaok cdK d} a_k<K búng vào đầu…. Read more »
/ca-lah/ 1. (đg.) lạc = s’égarer, égaré. go astray, get lost. nao calah _n< clH đi lạc = se perdre, s’égarer = go astray. nao calah lahik gep _n< clH… Read more »