kêu | | call; sounding
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
1. kêu, gọi, kêu gọi (đg.) e| éw /e̞ʊ/ to call. kêu nhau; gọi nhau e| g@P éw gep. call each other. kêu trời e| lz{K éw langik. cry… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
/mə-ɲɯ:ʔ/ manyâk mvK [Cam M] 1. (d.) dầu = huile = oil. manyâk apuei mvK ap&] dầu lửa = pétrole = petroleum. manyâk karah mvK krH cirage; id. cire = manyâk… Read more »
/mə-ɲi:/ manyi mv} [Cam M] (đg.) gây tiếng động, kêu = faire du bruit = to make a noise, make sound. ciim manyi c`[ mv} chim hót = l’oiseau chante =… Read more »
/mə-siak/ (cv.) masak mxK 1. (t.) hỗn láo, kiêu căng, xấc xược, cao ngạo, tự phụ = orgueilleux, insolent, dédaigneux, hautain. urang masiak ur/ mx`K kẻ tự phụ, kẻ cao… Read more »
(d.) mm&{C mamuic /mə-mʊɪ:ʔ/ mite. con mạt anK mm&{C anâk mamuic. con mạt c`[ mm&{C ciim mamuic.
cái mỏ (d.) cO&@C cambuec /ca-ɓʊəɪʔ/ ~ /ca-ɓoɪʔ/ beak, rostrum, neb. mỏ chim cO&@C c`[ cambuec ciim. bird beak.
(t.) r`[ riim [A,425] /ri:m/ every, numerous. mọi ngày r`[ hr] riim harei. everyday. mọi thứ r`[ mt% riim mata. everything.
1. động vật môi mềm (d.) pbH pabah /pa-bah˨˩/ mouth (soft lips animal). mõm bò pbH l_m<| pabah lamaow. cow mouth. mõm chó pbH as@~ pabah asau. dog mouth…. Read more »
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »