laan laN [Cam M] li-an
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
/la-ʌn/ (cv.) li-an l{aN (t.) lạnh, nguội = froid, refroidi. cold, cooled. aia laan a`% laN nước lạnh = eau froide = cold water. lasei lian ls] laN cơm nguội… Read more »
đá mã não, hồng mã não, mã nảo (d.) a=kK akaik [Cam M] /a-kɛʔ/ agate, cornelian.
/mə-sɔŋ/ (ma < saong) (k.) phụ = auxiliaire, qui accompagne = assistant, accompanied. nao masaong _n< m_s” đi cùng = accompagner = accompany.
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/ɓa:t/ (d.) cây hoa bát = Coccinia cordifolia, cogn. aia habai njam mbat a`% h=b W’ OT nước canh rau hoa bát.
/mo:ŋ/ 1. (d.) chi họ, dòng dõi = branche familiale. family branch, branch of the clan. dalam gep ni hu klau among dl’ g@P n} h~% k*~@ a_mU trong họ này… Read more »
/nə-ka-sʊa:n/ (d.) đồng thau = alliage de cuivre et d’or = copper brass _____ Synonyms: haban hbN, kasuan kx&N, keng k$
/ɗih/ (đg.) nằm, ngủ = coucher, dormir. ndih mbléng Q{H _O*@U nằm nghiêng = coucher sur le côté. ndih ndang Q{H Q/ nằm ngửa = coucher sur le dos. ndih… Read more »
/ʄʌm/ 1. (d.) rau = légume. vegetables. njem mbat W# OT dây hoa bát = Coccinia cordifolia; njem leng W# l$ mồng tơi = Basella rubra; njem kal–bo W# kL-_b% rau cần… Read more »
oằn trĩu 1. (đg.) l`% lia /lia:/ to sag. trái nhiều làm cành oằn xuống (trái cây xum xuê trĩu cành) _b<H l`% DN l`% f~N baoh lia dhan… Read more »