gah gH [Cam M]
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
/ɡ͡ɣah/ (d.) bên, phía = côté, face. side. daok halih sa gah _d<K hl{H s% gH ngồi xít sang một bên = écarte-toi sur le côté. gah amaik gH a=mK… Read more »
I. /ɡ͡ɣa-ra˨˩ʔ/ (cv.) girak g{rK 1. (d.) cây lim = Baryxylon rufum. 2. (đg.) trói = ligoter. mâk garak mK grK bắt trói. amaik ataong garak di geng (ACB) a=mK a_t”… Read more »
lừa gạt, dối gạt, gạt dối (đg.) pgT pagat /pa-ɡ͡ɣa:t˨˩/ to cheat; trick. gạt tiền nhau pgT _j`@N g@P pagat jién gep. cheat each other’s money. gạt tiền cha… Read more »
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/hu:/ (đg. p.) có, được = avoir, obtenir. jang hu j/ h~% cũng có = il y a aussi. hu rei h~% r] cũng được = c’est aussi possible. hu… Read more »
/d͡ʑʱa:ʔ/ (t.) xấu = mauvais, méchant. bad, ugly. jhak manuh JK mn~H xấu nết = qui a de auvaises mœurs. manuh jhak mn~H JK tật xấu = de vilaines manières… Read more »
/ka-broɪ/ (d.) hôm qua = hier. amaik barau nao mâng kabruai a=mK br~@ _n< m/ k=\b& mẹ vừa mới đi ngày hôm qua. ngap blaoh mâng kabruai ZP _b*<H m/ k=\b&… Read more »
/ka-d̪rʌn/ (đg.) liều lĩnh, liều mình. amaik kadran drei daong anâk a=mK k\dN \d] _d” anK người mẹ liều mình cứu đứa con. _____ _____ Synonyms: kagiat kg`T
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »