khik A{K [Cam M]
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
/kʱɪʔ/ 1. (đg.) giữ, bảo vệ = garder. to keep. khik maong adei asit A{K _m” ad] ax{T trông giữ em nhỏ. khik bhum pachai A{K B~’ p=S bảo vệ… Read more »
/la-d̪ia/ (cv.) lidia l{d`% 1. (t.) chậm rãi = qui lambine. slowly. ndom puec ladia _Q’ p&@C ld`% ăn nói chậm rãi. 2. (t.) ladi-ladia ld}-ld`% chậm chạp, rề rà = qui… Read more »
/la-ŋɔ:k/ (cv.) lingaok l{_z<K 1. (t.) rất ngon = très bon, exquis. 2. (t.) tráo trở = changeant, versatile. cheeky. ndom puec langaok _Q’ p&@C l_z<K ăn nói tráo trở.
/mə-lau/ maluw ml~| [Cam M] 1. (t.) xấu hổ = honteux = shame, ashamed, embarrassed maluw di urang ml~| d} ur/ xấu hổ với người ta = ashamed with people ataong… Read more »
/mə-mɔ:n/ (đg.) nói thầm, cằn nhằn, lẩm bẩm = murmurer. to murmur. mamaon dalam pabah m_m<N dl’ pbH lẩm bẩm trong miệng. juai mamaon puec ka anâk juai ye =j& m_m<N… Read more »
rầy la (đg.) p&@C puec /pʊəɪʔ/ scold. mắng con p&@C k% anK puec ka anâk. mắng mỏ p&@C lC puec lac. la mắng p&@C _\p@| puec préw.
(đg.) p&@C a=qH puec anaih /pʊəɪʔ – a-nɛh/ insist, entreat; insistent.
quê mặt (t.) \g^ gre /ɡ͡ɣrə:˨˩/ look bewildered. đã ngây mặt chưa? (thấy quê chưa?) _OH \g^ pj^? mboh gre paje? mắng chửi đến ngây mặt ra p&@C k%… Read more »
1. (d.) xP sap /sap/ language. ngôn ngữ nói xP _Q’ (xP p&@C pn&@C _Q’) sap ndom (sap puec panuec ndom). spoken language. ngôn ngữ lập trình xP _\p\g’… Read more »
1. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. 2. (đg.) _Q’ ndom /ɗo:m say, speak, talk. nói ẩn ý, ẩn dụ _Q’ aRt} ndom arti. say implicitly. nói bóng… Read more »