hléw _h*@| [Bkt.]
/hle̞ʊ/ (t.) thiu thiu. hléw ndih _h*@| Q{H thiu thiu ngủ. hléw-hléw _h*@|-_h*@| thiu thiu, thiêm thiếp. barau hléw-hléw nao saai éw paje br~@ _h*@|-_h*@| _n< x=I ew pj^ mới… Read more »
/hle̞ʊ/ (t.) thiu thiu. hléw ndih _h*@| Q{H thiu thiu ngủ. hléw-hléw _h*@|-_h*@| thiu thiu, thiêm thiếp. barau hléw-hléw nao saai éw paje br~@ _h*@|-_h*@| _n< x=I ew pj^ mới… Read more »
/hʊoɪʔ/ (đg.) sợ = craindre. scare. oh huec di thei oH h&@C d} E] chẳng sợ ai. huec di bhut h&@C d} B~T sợ ma. huec chai ciim h&@C =S… Read more »
/i-rəɪ’s/ 1. (d.) lưng. the back. ires inâ garay ir@X in% grY lưng con rồng. the back of dragon. ndik angaok ires saai lamaow Q{K a_z<K ir@X x=I l_m<| cưỡi lên… Read more »
/ʥʌŋ˨˩/ (cv.) lajang lj/ 1. (p.) cũng, vẫn = aussi. saai nao dahlak jang nao x=I _n< dh*K j/ _n< anh đi, tôi cũng đi = si tu pars, je… Read more »
/ka-cʊa/ (d.) đầu, cả = premier, initial. saai kacua x=I kc&% anh hai, anh cả = le grand frère. anâk kacua anK kc&% con đầu lòng = fils aîné. baoh… Read more »
/ka-ɡ͡ɣiat/ (t.) gan lì, can đảm, dũng cảm = hardiment, courageusement. ranaih kagiat oh huec di pandik r=nH kg`T oH h&@C d} pQ{K đứa trẻ gan lì không biết sợ… Read more »
/ka-hlɔ:m/ (p.) dù sao chăng nữa. kahlaom lagaih éw saai, bisiam bijhak ngap padhi (DWM) k_h*> l=gH e| x=I, b{s`’ b{JK ZP pD} dù sao cũng gọi bằng anh, nên hòa… Read more »
/ka-ʥap/ 1. (t.) vững, chắc = solide, ferme. pan bikajap pN b{kjP nắm cho vững = tenir solidement. ikak kajap paje ikK kjP pj^ cột chặt rồi. 2. (t.) lành… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
(ít hơn, bé hơn) (t.) tk{K takik /ta-ki:ʔ/ less. kém hơn anh hai tuổi tk{K d} x=I d&% E~N takik di saai dua thun. two years younger than me…. Read more »