hanaoh h_n+H [Cam M]
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ha-nɔh/ 1. (đg.) hờn = être en colère. hanaoh di amaik h_n<H d} a=mK hờn mẹ. hanaoh di gep h_n<H d} g@P hờn nhau. 2. (đg.) phạm thượng = fauter… Read more »
/ʥa-la:ŋ/ 1. (t.) rõ = clair. clear. gruk kadha ni jalang paje \g~K kD% n} jl/ pj^ vấn đề này đã rõ rồi = ce problème est claire. ndom jalang… Read more »
/ʥɯɪ/ (d.) một trong tám cung lịch Chàm = une des huit divisions du calendrier Cam.
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
/ka-keɪ/ 1. (đg.) nhắn; căn dặn = charger qq. de faire qq. ch. leave a message; remind, advise. kakei panuec raweng kk] pn&@C rw$ nhắn lời thăm. panuec amaik kakei pn&@C… Read more »
/ka-la:/ 1. (t.) hói, nám = chauve. bald, be scarred. kala akaok kl% a_k<K hói tóc = chauve. bald-headed, hairless. kala mbaok kl% _O<K mặt nám = être marqué d’une… Read more »
/ka-la:ŋ/ 1. (d.) chim ó, diều hâu = milan, aigle. kalang amrak kl/ a\MK con ó công = aigle pêcheur à ventre blanc. kalang kadrei kl/ k\d] chim cắt = épervier…. Read more »
/ka-na-keɪ/ (cv.) kanikei kn{k] /ka-ni-keɪ/ (đg. d.) cố vấn, huấn thị, lời khuyên = conseiller. advise, advisor. kanakei amâ caik wek knk] am% =cK w@K lời khuyên cha để lại.
/ka-ʄɔ:p/ (t.) rít, nhớp (da) = visqueux, collant (peau). kalik kanjaop kl| k_W<P da rít, da nhớp.
/ka-pa:l/ 1. (t.) dày = épais, bouché. thick, stuffy. mbaok kapal _O<K kpL mặt dày. kalik kapal sak hatai (AGA) kl{K kpL xK h=t dày da tính ỷ lại. kapal-mal… Read more »