kal kL [Cam M]
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
/ka:l/ 1. (d.) lúc, thuở = moment. moment, time. mang kal m/ kL thuở xưa = dans l’ancien temps. bygone days. kal halei? kL hl]? lúc nào? = à quel… Read more »
/ke̞:/ (t.) đâu? = où ? where? ké Po hâ? _k^ _F@ h;%? chủ mày đâu? = où est ton maître? where is your boss? hu ké h~% _k^ đâu… Read more »
/kʱɛh/ 1. (t.) vừa đẹp = d’une beauté ordinaire. an ordinary beauty. 2. (t.) khaih-kadaih =AH-k=dH [A, 92] vội vã = à la hâte. rush, in hurry. nao hatao khaih-kadaih lo… Read more »
(t.) \g@P grep /ɡ͡ɣrəʊ˨˩ʔ/ throughout. khắp nơi \g@P lb{K grep labik. everywhere.
I. khuất ẩn, ẩn khuất 1. (t.) kw@K kawek /ka-wəʔ/ hidden. khuất gió kw@K az{N kawek angin. out of wind. khuất núi kw@K c@K kawek cek. shielded by mountains…. Read more »
I. /klɔŋ/ 1. (d.) trỏng (dùng trong trò chơi “lùa quạ”) = envoyer la balle (un jeu Cam). klaong parah (klaong panâh) _k*” prH (_k*” pnH) trỏng, trái quạ… Read more »
/la-biʔ/ (cv.) libik l{b{K (d.) nơi chốn, chỗ = endroit. place. labik daok lb{K _d<K chỗ ở = résidence. residence. nao grep labik _n< \g@P lb{K đi khắp nơi = aller… Read more »
/leɪ/ (đ.) particule interrogative (en fin de phrase). interrogative particle (end of sentence). hu lei? h~% l]? có không? = en avez-vous? have you? do you? njep lei? W@P l]?… Read more »
/maɪ/ (đg.) đến = venir. to come, arrive. mai hatao? =m h_t<? đến làm gì? = où venez-vous? – (que venez-vous faire)? why do you come here?; back for what?… Read more »
/mə-ɪh/ (t.) mốc, thiu = moisi = musty, moldy. lisei ma-ih l{s] mi{H riz moisi = moldy rice. ngap kabaw ma-ih ZP kb| mi{H lễ tế trâu (diễn ra trong 3… Read more »