pait =pT [Cam M]
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pɛ:t/ 1. (đg.) xẹp, bẹp= dégonflé, déformé, abimé. baoh radéh pait _b<H r_d@H =pT bánh xe xẹp = la roue est dégonflée. kayau galeh katek pait la-i ky~@ gl@H kt@K… Read more »
/pa-ʥə:/ 1. (p.) chưa? = déjà? ngap blaoh paje? ZP _b*<H pj^? làm xong chưa? 2. (p.) rồi = déjà. ngap blaoh paje ZP _b*<H pj^ làm xong rồi. nyu… Read more »
/pa-tʱi:ʔ/ (đg.) làm cho dệt xong = achever un travail de tissage. pathik hanuh tapan pE{K hn~H tpN gỡ khuôn vải = sortir la pièce de tissu du métier à… Read more »
I. phải, bên phải (d.) hn~K hanuk /ha-nuʔ/ right side. đi bên phải _n< gH hn~K nao gah hanuk. go on the right. bên phải và bên trái; phải… Read more »
I. qua, băng qua, vượt qua (đg.) tp% tapa /ta-pa:/ across. đi qua một cánh đồng _n< tp% s% t\nN hm~% nao tapa sa tanran hamu. going through a… Read more »
/ra-lɔh/ 1. (d.) tranh lát; lát (loại cỏ đan chiếu) = Imperata cylindrica; jonc. palue cei yuak ralaoh, tak sang blaoh caoh taok cei palao (tng.) pl&^ c] y&K r_l<H,… Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
(near future) (p.) s} si /si:/ to be about to do, be going to. sắp làm s} ZP si ngap. about to do. sắp mưa s} hjN si hajan…. Read more »
I. tan, tan biến, tan hòa, hòa tan (đg.) =\b brai /braɪ˨˩/ to melt. đường tan trong nước xrd/ =\b dl’ a`% saradang brai dalam aia. sugar soluble in… Read more »
(đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ up, to forward. tiến lên Q@&C t_gK nduec tagok. come on, lead on. tiến tới, xông lên b*K t_gK blak tagok. to progress; progressive, onward…. Read more »