kanda kQ% [Cam M]
/ka-ɗa:/ 1. (đg.) nể = avoir la crainte de. ataong aia kanda di ikan (tng.) a_t” a`% kQ% d} ikN đánh nước nể cá. nao atah thau kanda hai di… Read more »
/ka-ɗa:/ 1. (đg.) nể = avoir la crainte de. ataong aia kanda di ikan (tng.) a_t” a`% kQ% d} ikN đánh nước nể cá. nao atah thau kanda hai di… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
(d.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ bell. đánh kẻng _p<H k$ (a_t” =kU) paoh keng (ataong kaing). hit the bell.
/kʱʌŋ/ (t.) cứng; mạnh, khỏe = dur; fort, robuste. strong, hard, healthy, robust. kheng nde suan lamân A$ Q^ \p;N lmN mạnh ngang sức voi. kheng kajap A$ kjP vững… Read more »
/klah/ 1. (đg.) sẩy, thoát đi = s’échapper. to escape. ciim klah di bai c`[ k*H d} =b chim sẩy lồng = l’oiseau s’échappe de la cage. ikan klah ikan… Read more »
I. /klɛʔ/ (đg.) ăn cắp, ăn trộm = voler. ban klaik mbeng bN =k*K O$ thằng ăn trộm. klaik sawah =k*K xwH trộm giựt, ăn giựt. klaik mata maong… Read more »
/kraʔ/ 1. (đg.) rình = épier. do spy. krak ataong \kK a_t” phục kích = tendre une embuscade. ambush. 2. (d.) cơm cháy = riz brulé. burnt rice. klaih lasei… Read more »
/la-mɯʔ/ (cv.) limâk l{mK 1. (t.) béo, mập; mỡ = gras, graisse. fat; grease. pabuei lamâk pb&] lmK heo béo. lamâk pabuei lmK pb&] mỡ heo = graisse de porc…. Read more »
/la-ŋɯʔ/ (cv.) lingâk l{zK (t.) ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. ataong langâk a_t” lzK đánh ngất. langâk sa banrok lzK s% b_\nK ngất một lát.
I. l~K /luʔ/ (đg.) bôi, thoa = enduire, oindre. luk jru l~K \j~% thoa thuốc = étaler une pommade, oindre d’un médicament. luk manyâk l~K mvK xức dầu = oindre d’huile…. Read more »