harum hr~’ [Cam M]
/ha-rum/ 1. (d.) bao, vỏ = enveloppe. harum tangin hr~’ tz{N bao tay = gant. harum takai hr~’ t=k vớ = chaussette. harum ndaw hr~’ Q| vỏ gươm = gaine de… Read more »
/ha-rum/ 1. (d.) bao, vỏ = enveloppe. harum tangin hr~’ tz{N bao tay = gant. harum takai hr~’ t=k vớ = chaussette. harum ndaw hr~’ Q| vỏ gươm = gaine de… Read more »
/hʌŋ/ 1. (t.) cay = piquant, pimenté. amraik heng a=\mK h$ ớt cay. 2. (d.) haraik heng h=rK h$ dây máu hăng = bétel sauvage. 3. (d.) njam heng W’ h$ lục bình… Read more »
/ʥa-bʊəl/ (d.) quân lính = soldat. soldier. panraong jabuol p_\n” j_b&L tướng binh (quân đội) = généraux et soldats (armée). generals and soldiers (Army). nyu banis haluw balang saong jabuel (DWM)… Read more »
/ʥa-ɡ͡ɣak/ (d.) chà gặt (một loại binh khí) = coupe-coupe. ~ machete.
/ka-paʔ-li-ma/ (M.) panglima (d.) tướng, đô đốc, thống lĩnh = Général, chef d’armée; amiral; gouverneur. haluw balang kapaklima buel arak sa jalan (DWM) hl~| bl/ kpKl{M% b&@L arK s% jlN quan… Read more »
/ki:/ (d.) ca, ca nước, bình đựng nước. water jug, water can. aia sa ki a`% s% k} nước một ca. a bottle of water. tuh aia tamâ ki t~H… Read more »
/mə-klʌm/ maklem mk*# [Cam M] 1. (t.) tối tăm = ténébreux, sombre = dark. sup maklem x~P mk*# tối mù = obscurité, ténèbres = dark, darkness. maklem ni mk*# n} đêm qua… Read more »
/mə-mih/ mamih mm{H [Cam M] 1. (t.) hơi đắng, the the = aigrelet = bitter. aia mamih a`% mm{H nước hơi đắng = bitter water. 2. (t.) mamih-mamih mm{H-mm{H đăng đắng, lờ lợ =… Read more »
(đg.) kjP k_r% kajap karo /ka-ʤap˨˩ – ka-ro:/ to be in good health; peaceful. lên đường mạnh giỏi; thượng lộ bình an t_gK jlN kjP k_r% tagok jalan kajap… Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »