phik f{K [Cam M]
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
/fi:ʔ/ 1. (d.) mật = fiel. gallbladder, bile. phik cagau f{K cg~@ mật gấu. bear bile. 2. (d.) người yêu = bien-aimée. lover. thei mai mâng déh thei o, dreh phik… Read more »
(d.) \g’ cg% gram caga [Sky.] /ɡ͡ɣram˨˩ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ national defense.
/ra-suʔ/ (d.) xương sườn = ossature de la cage thoracique. rasuk hala rs~K hl% sóng lá = nervures de la feuille. pablung rasuk F%b*~/ rs~K phình xương sườn (bùng gan)… Read more »
1. hoạt động chuẩn bị sẵn sàng để làm việc gì trong thời gian sắp tới (đg.) cg% caga /ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ ready to do sth. rục rịch lấy vợ cg%… Read more »
I. tha, tha đến, mang đến (đg.) c_g” cagaong /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/ to carry. kiến tha gạo hd# c_g” \bH hadem cagaong brah. II. tha, tha thứ, thả, thả ra… Read more »
/tʱrap-ɡ͡ɣap/ (cv.) thrapgap \EPgP [Cam M] (đg.) sẵn sàng; sửa soạn = prêt. thrapgap kaya nao glai \EPgP ky% _n< =g* sẵn sàng đồ đạc lên rừng. _____ Synonyms: caga… Read more »
1. (đg.) A{K r~P khik rup /khɪʔ – ru:p/ be on the alert. 2. (đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ be on the alert.
(đg.) cg% r~P caga rup /ca-ɡ͡ɣa˨˩ – ru:p/ to defense (in defensive posture, and get ready to fight back).
(d.) lAH cg% lakhah caga /la-khah – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ wedding party.
(đg.) k*@P \j%~ cg% klep jru caga /kləʊʔ – ʤru:˨˩ – ca-ɡ͡ɣa:˨˩/ vaccination.