kadaiy k=dY [Bkt.]
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
/ka-d̪ɛ:/ (d.) tôi mọi, người phục vụ. dahlak oh njep kadaiy thei dh*K oH W@P k=dY E] tôi chẳng phải tôi mọi của ai. ngap gruk sang di o ngap… Read more »
/ka-ja-møh/ kayamat kyMT [A,63] ka-ja-mat/ 1. (t.) tới số, chết = mourir. be dying. 2. (t.) tận thế; phục sinh = fin du monde. end of the world; Easter.
/kʱʊoɪ/ 1. (đg.) quỳ = s’agenouiller. drât khuai \d;T =A& quỳ = s’agenouiller. jaoh khuai _j<H =A& quỳ = s’agenouiller, agenouillé. tauk klaong khuai cambuai klaong pathau tuK _k*” =A&… Read more »
/kraʔ/ 1. (đg.) rình = épier. do spy. krak ataong \kK a_t” phục kích = tendre une embuscade. ambush. 2. (d.) cơm cháy = riz brulé. burnt rice. klaih lasei… Read more »
/kur/ 1. (d.) Khmer, Campuchia = Khmer, Cambodge. aia Kur a`% k~R nước Campuchia = Cambodge. urang Kur ur/ k~R người Camphuchia, người Khmer = Cambodgien. 2. (d.) akaok kur a_k<K… Read more »
/lar/ 1. (d.) cuộn để quấn tấm lụa. 2. (đg.) sáp lại gần. lar mai ni lR =m n} sáp lại gần đây. 3. (t.) khỏe, cứng cáp. lar wek… Read more »
/mə-d̪a:/ 1. (t.) giàu = riche. rich. mada praong md% \p” giàu có. richissime. very rich. ngap mada ZP md% làm giàu. s’enrichir. get rich. mada ganup md% gn~P giàu… Read more »
/mə-he̞-sa-raɪ/ 1. (t.) hoàng đạo = faste. tuk mahésarai t~K m_h^x=r giờ hoàng đạo. heure faste. 2. (t.) [Bkt.] hạnh phúc, sung sướng.
/mə-lie̞ŋ/ 1. (d.) vẻ vang, vinh dự = honorer. honor. hu maliéng hu angan jrâ di nagar h~% m_l`$ dl’ ngR có vinh dự có tiếng vang trong xứ sở…. Read more »
/mə-riah/ 1. (t.) đỏ, sắc đỏ = rouge, teinte rouge = red, red color. ber mariah b@R mr`H màu đỏ = red color. mariah ber mr`H b@R màu đỏ =… Read more »