cởi | X | take off
1. (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to take off. cởi áo s&K a| suak aw. take off the shirt. cởi truồng s&K ml~N (l@H ml~N) suak malun (leh malun). undressed…. Read more »
1. (đg.) s&K suak /sʊaʔ/ to take off. cởi áo s&K a| suak aw. take off the shirt. cởi truồng s&K ml~N (l@H ml~N) suak malun (leh malun). undressed…. Read more »
(t.) k*P klap [A,86] /klaʔ/ old. (cv.) k&K kuak [A,80] (vieux, âgé, ancien) /kʊaʔ/ áo cũ a| k*P aw klap. old shirt. những chiếc xe cũ kỹ _d’ \E~H r_d@H… Read more »
(t.) xl{H lb{K _d<K salih labik daok /sa-lɪh – la-bi˨˩ʔ – d̪ɔ:ʔ/ nomadic. cuộc sống du canh và du cư rY hd`{P xl{H lb{K _d<K _s” pl%-p_l@| ray hadiip… Read more »
(t.) cd%~ cadu /ca-d̪u:/ shift, slack. dùn dây cd%~ tl] cadu talei. slack the wire.
/ɡ͡ɣa-nʊor/ (cv.) ginuer g{n&@R 1. (d.) chủ = chef. ganuer Raglai gn&@R r=g* chủ người Raglai = chef des Raglai. ganuer asur gn&@R as~R chủ ma quỷ = chef des… Read more »
/ɡ͡ɣʌr/ 1. (t.) cán, cần, chuôi, ống, cuộn chỉ = manche, poignée, bobine. the handle, coil, rod. gar dhaong gR _D” cán dao = manche de couteau. knife handle…. Read more »
I. gắt (mức độ tăng rất cao) (t.) =\pK praik /prɛ:k/ grouchy. cay gắt h$ =\pK heng praik. very spicy; spicy scorching. nắng gắt pQ`K =\pK pandiak praik. intense… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
hạ kéo xuống, đẩy từ từ (đg.) \E{K thrik [Cam M] [A,210] /thri:ʔ/ to be lowered by pushing or pulling slowly
(đg.) =aH aih /ɛh/ to defecate. ỉa chảy =aH _\c<H aih craoh. diarrhea; drizzling shits. cười ỉa _k*< =aH (_k*< _h<K =aH) klao aih (klao haok aih). shit yourself… Read more »