nơi | | place, location
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
1. (d.) c_m<H camaoh /ca-mɔh/ place, location, spot. nơi công chúa khóc c_M<H p\t} h`% camaoh patri hia. the location that the princess cried. 2. (d.) lb{K labik … Read more »
I. (nói về nơi chốn) (đg.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ to live, to stay (talk about place). ở đâu? _d<K pK hl]? daok pak halei? stay/live/from where? ở đây _d<K… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
I. quanh, xung quanh, chung quanh, vòng quanh (t.) _t>-dR taom-dar /tɔ:m-d̪ʌr/ round. một vòng quanh s% _t>-dR sa taom-dar. a round. đi vòng vòng xung quanh _n< y$… Read more »
(đg.) \j~H jruh /ʤruh˨˩/ to fall. rụng răng \j~H tg] jruh tagei. loss the teeth. lá rụng hl% \j~H hala jruh. fallen leaves. trái rụng _b<H \j~H baoh jruh…. Read more »
(đg.) _x@H tm% séh tamâ [Cam M] /se̞h – ta-mø:/ to recede. rút bớt chỗ này rồi nới thêm chỗ nọ _x@H tm% gH n} _b*<H _x@H tb`K gH… Read more »
/sʌr/ 1. (t.) (Skt. sarva) tất cả = tout, tous. all, the whole. sar tamân basar sR tm@N bsR = thế giới thực vật = le règne végétal. the plant… Read more »
1. (đg.) tL tal /tʌl/ arrive, tới giờ tL _mU tal mong. it’s time. tới đâu tL hl] tal halei. to where. 2. (đg.) =m mai /maɪ/… Read more »
1. (k.) m/ mâng /møŋ/ from. từ đâu đến? m/ hl] =m? mâng halei mai? come from where? từ đây đến đó m/ n} t@L nN mâng ni tel… Read more »
(t.) =jK atH jaik atah /ʤɛ˨˩ʔ – a-tah/ near and far, far and wide, everywhere.