pajup pj~P [Cam M]
/pa-ʥup/ (đg.) giúp = aider. pajup anâk ngap sang pj~P anK ZP s/ giúp con làm nhà. pajup gep pj~P g@P giúp nhau.
/pa-ʥup/ (đg.) giúp = aider. pajup anâk ngap sang pj~P anK ZP s/ giúp con làm nhà. pajup gep pj~P g@P giúp nhau.
I. pakak pk%K [Cam M] /pa-ka:ʔ/ 1. (đg.) định phạm vi = délimiter. pakak tanâh padeng sang pk%K tnH F%d$ s/ định phạm vi làm nhà = délimiter un terrain pour construire une… Read more »
/pa-tʌl/ I. pt@L 1. (d.) của hồi môn = dot. alin patel ka anâk al{N pt@L k% anK ban của hồi môn cho con. 2. (d.) Patel Thuer pt@L E&@R tên một vua… Read more »
/ra-ɡ͡ɣlaɪʔ/ (d.) phạm nhân, tội phạm = coupable, délinquant. criminal. klaon tuei raglac _k*<N t&] rg*C theo dõi tội phạm. crime tracking. kamera cuak hu thaik raglac km@r% c&K h~%… Read more »
/ra-wʌŋ/ (đg.) thăm = visiter. nao raweng _n< rw$ đi thăm = aller visiter. raweng hamu rw$ hm~% thăm ruộng = aller voir la rizière. raweng gep rw$ g@P thăm… Read more »
/ta-baʔ/ (cv.) gabak gbK 1. (đg.) đấm = poignarder. tabak gep tbK g@P đấm nhau. tabak araong tbK a_r” đấm lưng. 2. (đg.) [Bkt.] nịt. tabak talei kaing tbK tl]… Read more »
/ta-pɪn/ (t.) tối tăm = ténèbres, obscurité. malam sup tapin yau ni nao daok nao hatao wek? ml’ x~P tp{N y~@ n} _n< _d<K _n< h_t< w@K đêm hôm tối… Read more »
/to:ʔ/ 1. (k.) để, để mà = pour, afin que. manyum jru tok kajap karo mv~’ \j~% _tK kjP k_r% uống thuốc để khỏe mạnh = prendre des médicaments pour être en… Read more »
/u-kʱɪn/ (c.) không nên; cấm kỵ = interjection Cam, visant à interdire à qq. l’accès de qq. ch, à cause de son importance ou de sa valeur sacrée. ukhin ngap… Read more »
/wa:ŋ/ 1. (đg.) chặn; bao vây = arrêter, bloquer. wang kabaw w/ kb| chặn trâu = arrêter les buffles. wang akaok w/ a_k<K chặn đầu; bao vây. wang mâk w/… Read more »