gân | | tendon
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
con mương, kênh mương, mương nước (d.) r_b” rabaong /ra-bɔ:ŋ˨˩/ ditch, channel, canal. khai mương _c” r_b” caong rabaong. dig a ditch. mương nước r_b” a`% rabaong aia. water… Read more »
(t.) pQ`K pandiak /pa-ɗiaʔ/ hot. nóng chảy pQ`K Q&@C a`% pandiak nduec aia. melting hot. nóng gáy pQ`K tz} pandiak tangi. burning in heart. nóng gắt pQ`K hL pandiak… Read more »
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
nhão nhoẹt (t.) t=WT tanjait /ta-ʄɛ:t/ pasty, flabby. nhũn nhão nhẹt ma`% t=WT maaia tanjait. soaking wet and pasty or flabby.
/ca-ɗa:ŋ/ (t.) khô ráo, khô cằn = aride, très sec. thun tua candang tanâh raya E~N t&% cQ/ tnH ry% năm hạn đất đai khô cằn = l’année de sécheresse,… Read more »
1. (t.) ma`% maaia /mə-ia:/ soaking wet, pasty. 2. (t.) t=WT tanjait /ta-ʄɛ:t/ pasty.
/ia:/ 1. (d.) nước = eau. water. aia wik a`% w{K nước đục = eau trouble. aia gahlau a`% gh*~@ nước trầm hương = eau de bois d’aigle. aia mu a`%… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/iaʔ/ 1. (đg.) vắt = tordre, presser. to twist, squeeze. aiak aia tathuw a`K a`% tE~| vắt sữa = traire. 2. (t.) hiền, thuần tính = doux. meek; purely. asau… Read more »