bac bC [Bkt.]
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
/baɪʔ/ 1. (đg.) học. to learn, study. nao bac _n> bC đi học. bac akhar, bac katih bC aAR, bC kt{H học chữ học toán. bac mathrem bC m\E# học tập…. Read more »
(t.) gQ}-gQ/ gandi-gandang /ɡ͡ɣa-ɗi:˨˩ – ɡ͡ɣa-ɗa:ŋ˨˩/ mature, proper, dignified. con người càng lớn thì càng chững chạc mn&{X dK _\p” dK gQ}-gQ/ manuis dak praong dak gandi-gandang. the older… Read more »
/mə-srum/ 1. (t.) rậm rạp, sai, xum xuê = épais, touffu = luxuriant kayau mathrum ky~@ m\E~’ cây cối rậm rạp = arbres touffus. mathrum baoh m\E~’ _b<H trái cây… Read more »
/ra-ɡ͡ɣəh˨˩/ (cv.) rigeh r{g@H, lageh lg@H 1. (t.) xốn = avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë. mata rageh mt% rg@H mắt xốn = avoir une douleur vive à… Read more »
/mat/ met m@T [Cam M] 1. (d.) trí; sáng kiến = initiative. mind, initiative. met hadah m@T hdH sáng kiến = avoir de l’initiative = idea, initiative. hadah met hdH… Read more »
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
/tʱrah/ thrah \EH [Cam M] 1. (đg.) vẩy, rẩy, rưới = asperger. thrah aia \EH a`% rẩy nước = asperger d’eau. 2. (đg.) vung, quăng = jeter, lancer. thrah jal \EH… Read more »
/bɔŋ/ 1. (d.) hòm = cercueil. buh manuis matai tamâ baong b~H mn&{X m=t tm% _b” bỏ xác người chết vào hòm. 2. (d.) vỏ, mai = carapace. baong ariéng … Read more »
/mə-trʌm/ (đg.) đá nhau; đá thốc = combattre = kick each other, to combat. manuk matrem gep mn~K m\t# g@P gà đá nhau = les coqs combattent. chicks are fighting…. Read more »
I. /ra:ʔ/ 1. (đg.) nở, nẩy = éclore. rak mata rK mt% nảy mầm = bourgeonner. bangu rak bz~% rK hoa nở = la fleur s’épanouit. rak hala rK hl% nứt… Read more »