tal tL [Cam M]
/tʌl/ 1. (d.) lõi, lớp = de travers (se dit des sillons du labour qui ne sont pas droits). laaua tal la&% tL cày lõi = labourer de travers. 2…. Read more »
/tʌl/ 1. (d.) lõi, lớp = de travers (se dit des sillons du labour qui ne sont pas droits). laaua tal la&% tL cày lõi = labourer de travers. 2…. Read more »
I-1. tập, tập làm, tập luyện, tự thực hành (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practice (by oneself); learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ tập đọc \E# p&@C threm… Read more »
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to rub out. tẩy vết bẩn a&K n~’ mrK auak num marak. wipe off, erasing the dirty spot.
/tʌm-luh/ temluh t#l~H [Cam M] (t.) thuần thục = être essouflé. lamaow la-aua temluh l_m<| la&% t#l~H bò cày thuần thục. lamân temluh lm;N t@l~H voi thuần.
/waɪʔ/ 1. (chm.) vạt = portion de labour. laaua abih wac la&% ab{H wC cày hết vạt. 2. (đg.) móc = accrocher, s’accrocher. daruai wac d=r& wC gai móc = l’épine s’accroche.