oan ức | | unjustly
(t.) a&N auan /ʊa:n/ unjustly.
(t.) a&N auan /ʊa:n/ unjustly.
(đg.) O&H mbuah /ɓʊah/ sulk.(cv.) a&H auah /ʊah/ oán giận; oán hờn O&H g_n” mbuah ganaong. sulk and anger (don’t want to meet). oán trách O&H kR mbuah… Read more »
(t.) a&N auan /ʊa:n/ unjustly.
1. (c.) a;Y ây /øɪ/ OMG! Wow! 2. (c.) =a& auai /ʊaɪ/ OMG! Wow! ôi chao ơi, đẹp quá! =a& l@Y, G@H b`K! auai ley, gheh biak!… Read more »
/pa-ʊəɪʔ/ (đg.) gầy giống. ruah la-auai siam paauec ngap pajaih r&H l=a& s`’ F%a&@C ZP p=jH chọn con nghé tốt gầy giống.
/pa-d̪eɪ/ 1. (đg.) nghỉ = reposer, se reposer. padei glaih pd] =g*H nghỉ ngơi = prendre du repos. padei ka-ing pd] ki{U nghỉ lưng = s’allonger pour se reposer. padei… Read more »
/ra-bap/ (cv.) rabep rb@P (d.) đờn cò = vièle à 2 cordes. rabap mari rbP mr} đờn địch = instruments à cordes. auak rabap a&K rbP kéo đờn cò.
1. rèn luyện, tự thực hành, tự luyện tập (đg.) \E# threm /thrʌm/ to practise, practice (by oneself), learn to. (cv.) \s’ sram [A,495] /srʌm/ rèn luyện thể thao… Read more »
/sie̞ʊʔ/ (d.) khăn = turban (avec fines rayures transversales aux extrémités), serviette, torchon. siaip auak tangin =x`P a&K tz{N khăn lau tay = serviette, pour s’essuyer les mains.
I. _x`# /sie̞m/ (d.) giẻ = chiffon. siém auak papan _x`# a&K ppN giẻ lau bàn. _____ II. _s`# /sie̞m/ (cv.) siam s`’ (d.) nước Xiêm, Thái Lan = Siam (Thailande).