langâm lz’ [Bkt.]
/la-ŋɯ:m/ (t.) bùi. habei bong gem yamân gem langâm hb] _BU g# ymN g# lz’ khoai lang vừa ngọt vừa bùi.
/la-ŋɯ:m/ (t.) bùi. habei bong gem yamân gem langâm hb] _BU g# ymN g# lz’ khoai lang vừa ngọt vừa bùi.
/mə-d̪ʱɪr/ 1. (d.) đền đài, cung điện, hoàng cung = palais. palace. madhir raya mD{R ry% đền đài, cung điện. palais. great palace. madhir patao mD{R p_t< cung điện Hoàng… Read more »
/ɓu:ʔ/ mbuk O~K [Cam M] 1. (d.) đống = entasser. pile, heap. mbuk padai O~K p=d đống lúa = entasser le riz = pile of rice. pa-mbuk padai F%O~K p=d vun… Read more »
/ɓul/ 1. (d.) lùm, bụi = buisson. bush. mbul kayau O~L ky~@ lùm cây = touffe d’arbres. clump of trees. mbul glai O~L =g* lùm bụi = fourré. thicket. mbul… Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
I. nhóm, một tập hợp (d.) tO&{C tambuic /ta-ɓuɪʔ/ pinch. nắm một nhúm gạo _E<| s% tO&{C \bH thaow sa tambuic brah. hold a pinch of rice. … Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
ẩn nấp (đg.) v~T nyut /ɲut/ hide, to take shelter. (cv.) v~P nyup [Cam M] /ɲup/ núp vào bụi cây v~T tm% h_r’ nyut tamâ harom. hide in… Read more »
/pa-d̪rut/ 1. (đg.) cảm động, xúc động = être ému. sap hia ngap ka dahlak padrut xP h`% ZP k% dh*K p\d~T tiếng khóc làm cho tôi cảm động. 2…. Read more »