buei b&] [Cam M]
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
(d.) =bY baiy /bɛ:˨˩/ hide and seek. chơi trò cút bắt mi{N =bY main baiy. playing hide and seek.
/la-hʊoɪ/ (d.) mồi = amorce. bait. lahuai wah l=h& wH mồi cá, mồi câu = amorce pour la pêche. bait for fishing.
1. (đg.) kcH kacah /ka-cah/ to sip. cá nhắp mồi câu ikN kcH l=h& wH ikan kacah lahuai wah. fish bite the bait. 2. (đg.) t_t`@P tatiép … Read more »
/rɛ:/ 1. (t.) gầy rạc, ốm nho = faible, maladif. raiy baiy =rY =bY gầy gò = maladif. ruak raiy baiy r&K =rY =bY đau ốm kinh niên = être… Read more »
tị hiềm (đg.) \kK=b krakbai / avoid suspicion. (nghi ngờ, không tin nhau, sợ bị hiểu lầm, nghi ngờ, nên tránh mọi sự hợp tác, quan hệ với nhau)… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/biʌr/ (d.) bài = carte à jouer.
/ze̞r/ 1. (đg. d.) đưa, giơ; sải tay = passer, transmettre. yér tangin _y@R tz{N đưa tay; giơ tay = donner la main (à qq.); yér tagok _y@R t_gK đưa… Read more »