thiệt hại | | damage
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
1. (đg.) r~g} rugi /ru-ɡ͡ɣi:˨˩/ damage, impaired. thiệt hại trong việc làm ăn r~g} dl’ \g~K ZP O$ rugi dalam gruk ngap mbeng. 2. (đg.) rgN ragan … Read more »
(đg.) A{K kjP khik kajap /kʱɪʔ – ka-ʥʌp/ to guarantee.
(đg. t.) F%lg@H palageh /pa-la-ɡ͡ɣəh˨˩/ erotic, sexy, voluptuous.
(d.) n{l% nila (Skt.) /ni-la:/ dark blue.
(đg.) rgN ragan [A,404] /ra-ɡ͡ɣʌn˨˩/ damage, impaired. thiệt hại, tổn thất trong chiến tranh rgN dl’ kl{N ragan dalam kalin. damages, losses in war.
(đg. t.) g*@H gleh /ɡ͡ɣləh/ broken, damaged. máy này bị hỏng rồi MC n} g*@H pj^ mac ni gleh paje.
/ca-baʔ/ (đg.) đấm = donner des coups. ataong cabak gep a_t” cbK g@P đánh đấm nhau = se donner des coups de poing, boxer. cabak mâng kabuak di paban cbK… Read more »
/ka-ʥa:ŋ/ 1. (d.) rạp (lễ) = abri provisoire (pour les cérémonies). kajang matai kj/ m=t rạp đám ma = abri pour les sépultures. kajang atuw kj/ at~| rạp đám ma… Read more »
I. 1. (t.) oH oh /oh/ no, not, do not. không biết oH E~@ oh thau. do not know; unknown; unaware. không bỏ oH k*K oh klak. do not… Read more »
/ta-trʌm/ tatrem t\t# [Cam M] (đg.) dậm chân = frapper du pied. tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi. ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH… Read more »