cuah c&H [Cam M]
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/crʊah/ 1. (d.) cát = sable. cuah laga c&H lg% cát sạn. cuah klik c&H k*{K cát mịn. cuah kraong c&H _\k” cát sông. cuah patih c&H pt{H cát trắng…. Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ha-bɔh/ (cv.) pabaoh p_b<H [A, 305] 1. (đg.) đập xuống, gõ xuống; ném xuống = frapper, frapper à plat; jeter à terre. habaoh khan h_b<H AN giặt khăn (bằng cách dùng… Read more »
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
/ha-kɔh/ (cv.) akaoh a_k<H 1. (t.) nông, cạn = peu profond. canâh tapa hakaoh cnH tp% h_k<H ngả lội cạn =gué. aia kaoh a`% h_k<H nước nông, cạn = eau… Read more »
/ha-nɯ:/ (d.) ná = arbalète. ku hanâ k~% hn% giương ná = tendre l’arbalète. pok hanâ _F%K hn% đưa ná lên = lever l’arbalète. palagaih hanâ F%l=gH hn% nhắm ná… Read more »
/ha-raʊ:ʔ/ (cv.) hrap \hP , rap rP , rep r@P [Cam M] 1. (đg.) hút, hấp thụ = aspirer. harap suan hrP s&N hút hồn (hú hồn) = aspirer l’âme…. Read more »
/ha-tɔ:m/ (cv.) taom _t> (đg.) giáp = contigu, avoisinant. hataom mbaok h_t> _O<K giáp mặt = qui se trouve en présence de. hataom gep h_t> g@P giáp nhau = qui… Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »