buồm | X | sail
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/ (M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting… Read more »
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/ (M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting… Read more »
1. (t.) t_\EK _k*< tathrok klao /ta-tʱro:k – klaʊ/ funny. hắn nói chuyện nghe thật buồn cười v~% _Q’ p$ b`K t_\EK _k*< nyu ndom peng biak tathrok klao…. Read more »
(t.) ck@H cakeh /ca-kəh/ ill-timed. nói chuyện cắc cớ _Q’ p&@C ck@H ndom puec cakeh. ill-timed talking.
/ca-ɓʊoɪ/ 1. (d.) môi, miệng = lèvres. taong cambuai _t” c=O& môi = lèvres. cambuai khim klao c=O& A[ _k*< miệng mỉm cười = sourire. cambuai cambac c=O& cOC môi… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ to grunt. chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn cằn nhằn \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje… Read more »
I. can, khuyên can, cấm cản. (đg.) GK ghak /ɡʱaʔ/ to advise, to prevent (not to do something). khuyên can nó đừng làm như thế GK v~% =j& ZP… Read more »
(d.) lyR layar [A, 348] /la-ja:r/ sail. (cv.) ryR rayar [Cam M] /ra-ja:r/(M. layar) thuyền buồm g{=l ryR galai layar. sailboat. căng buồm bryR (br{yR) ba-rayar. setting sails;… Read more »
/ca-tʊoɪ/ 1. (đg.) dụ, nhử = appeau, se servir d’un appeau. catuai katruw c=t& k\t~| dụ bồ câu = se servir d’un pigeon comme appeau; katruw catuai k\t~| c=t& bồ câu… Read more »
(t.) c|c} cawci /caʊ-ci:/ mad as a hornet, irritability. bỗng dưng cáu gắt vì chuyện gì không biết _d<K _E<H c|c} k% h=gT oH E~@ daok thaoh cawci ka… Read more »
(đg.) m_m<N mamaon /mə-mɔ:n/ chuyện đã xong rồi nhưng mà hắn ta vẫn còn càu nhàu \g~K _b*<H pj^ m{N v~% h_d’ _d<K m_m<N gruk blaoh paje min… Read more »