min m{N [Cam M]
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
/mɪn/ min m{N [Cam M] 1. (k. tr.) chắc chắn, chớ = certes. certainly. hu min h~% m{N chắc có, có thôi, có chớ, có mà = oui vraiment = yes… Read more »
(đg.) apH apah /a-pah/ hire, rent. thuê mướn người làm việc apH mn&{X ZP \g~K apah manuis ngap gruk. hire people to work.
1. (t.) bK bR bak bar /ba˨˩ʔ – bʌr˨˩/ useful. làm việc gì cũng chẳng nên thân ZP h=gT lj/ oH bK bR ngap hagait lajang oh bak bar…. Read more »
/ŋaʔ/ (đg.) làm = faire = to do, to make, to work. ngap sang ZP s/ làm nhà = faire une maison. build the house. ngap gruk ZP \g~K làm… Read more »
(d.) hr] harei /ha-reɪ/ day. làm việc suốt ngày suốt đêm ZP \g~K tk*# hr] ngap gruk taklem harei. work all time. ngày hẹn hr] pg&@N harei paguen. appointment… Read more »
nhiệt huyết 1. (d. t.) kt}-kt$ kati-kateng [Cam M] /ka-ti: – ka-tʌŋ/ enthusiasm, ardor. làm việc nhiệt tình ZP \g~K kt}-kt$ ngap gruk kati-kateng. work enthusiastically. 2. (d…. Read more »
/pa-a-lah/ 1. (đg.) làm cho thua; khuất phục= faire perdre; assujettir. paalah khamang F%alH AM/ khuất phục kẻ thù. 2. (đg.) thuyết phục = convaincre. nao paalah nyu ka nyu… Read more »
/pa-ʧəh/ (đg.) khuyến khích, khích lệ= encourager. pacheh ka nyu ngap gruk F%S@H k% v~% ZP \g~K khuyến khích cho hắn làm việc. thau pacheh anâk bac E~@ F%S@H anK… Read more »
/pa-ʤa˨˩ʔ/ 1. (đg.) bước lên, đạp = monter, gravir. to go up, to climb. pajak di lanyan pjK d} l{VN bước lên thang = monter l’escalier. go up the stairs…. Read more »
/pa-ʨul – pa-wəh/ (đg.) thúc đẩy = stimuler, presser. pajhul paweh gep ngap gruk F%J~L F%w@H g@P ZP \g~K thúc đẩy nhau làm việc.