né đòn | | dodge attacks
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge the attack. một người đánh một người chỉ biết né đòn (né đòn một cách nhanh chóng) s% ur/ a_t” s% ur/ _tK… Read more »
(đg.) =EK thaik [Ram.] /thɛʔ/ dodge the attack. một người đánh một người chỉ biết né đòn (né đòn một cách nhanh chóng) s% ur/ a_t” s% ur/ _tK… Read more »
/ɡʱaʔ/ 1. (đg.) can = retenir, empêcher = to dissuade, to prevent. ghak pasang oh brei taong anâk GK ps/ oH \b] _t” anK can chồng không cho đánh con = empêcher son… Read more »
/ha-laʔ/ 1. (d.) con sâu = chenille. mâk halak di phun tangey mK hlK d} f~N tz@Y bắt sâu cây bắp. halak balik hlK bl{K sâu cuốn. 2. (d.)… Read more »
/ka-tʌl/ (cv.) gatal gtL [A, 97] /ɡ͡ɣa-tʌl/ 1. (d. đg.) ghẻ, ngứa = prurit, démanger. jieng katel j`$ kt@L bị ghẻ. manei aia wik katel bak rup mn] a`% w{K… Read more »
I. mâk m;K /møk/ 1. (d.) mực = encre. ink. 2. (d.) con mực = seiche. cuttlefish. II. mâk mK /møʔ/ 1. (đg.) bắt, lấy =prendre, saisir. to take, get hold… Read more »
nên thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. nên người j`$ mn&{X jieng manuis. become a good person. nên người j`$ mn&{X j`$ ur/ jieng manuis jieng urang. become… Read more »
rùng rợn, ớn lạnh (t.) aE~R athur /a-thur/ creepy, shiver with fear. thấy rợn người _OH aE~R mK mboh athur mâk. see chillingly. thấy rợn trong người _OH aE~R… Read more »
/a-ca:r-jaʔ/ (d.) người hướng dẫn, người chăn dắt.
/a-nu̯əʔ/ (d.) phần cơm người chết = part du défunt au repas funéraire. the rice for deaths. huak lasei anuek drei h&K ls] an&@K \d] ăn phần cơm của người… Read more »
/a-ta-dʱa:/ (đg.) liên kết, liên hiệp; giao thiệp, giao tế, giao du. link, union; socializing. atadha saong urang atD% _s” ur/ liên kết với người khác; manuis thau atadha mn&{X… Read more »