gài | | to set
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »
tộc người Kinh, sắc tộc Kinh, người Việt (d.) y&@N Yuen /jʊən/ Kinh/Viet ethnic. người Kinh ur/ y&@N urang Yuen. the Kinh/Viet people.
1. phục vụ, phục tùng, phục dịch (đg.) d~H duh [Cam M] /d̪uh/ to admire, serve, esteem. (cv.) h~d~H huduh [A,525] /hu-d̪uh/ phục vụ vua chúa d~H p_t< b`%… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(đ.) x=I saai /sa-aɪ/ older brother. anh hai (anh cả) x=I kc&% saai kacua. oldest brother. anh em ad] x=I adei saai. siblings; brothers and sisters…. Read more »
I. thành, trở thành, biến thành (đg.) j`$ jieng /ʤiəŋ˨˩/ to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam. become… Read more »
/ɡʱa:ŋ/ (t.) hơi nóng, tỏa ánh sáng = qui est un peu chaud. pa-ghang F%G/ hơ nóng = réchauffer = warm up. ghueh pak urang, ghang pak drei G&@H pK… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
/ra-ɓi:/ 1. (t.) gian nan, truân chuyên = difficulté. sakei saong dahlak biak rambi x=I _s” dh*K b`K rO} chàng với em thật là gian nan (mối tình truân chuyên)…. Read more »
/truh/ truh \t~H [Cam M] 1. (d.) bọ rùa = coccinelle. anâk truh anK \t~H con bọ rùa = coccinelle. 2. (d.) trui = plonger dans l’eau. truh basei \t~H bs]… Read more »