paruei pr&] [Cam M]
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
/pa-ruɪ/ 1. (d.) sui = parents des 2 époux paruei-para pr&]-pr% sui gia = alliés de famille. 2. (d.) nhát = faire peur, effrayer. 3. (d.) paruei njem tanrah pr&] W# t\nH cây… Read more »
phai tàn 1. (đg.) l=h lahai /la-haɪ/ to fade. (cv.) r=h rahai /ra-haɪ/ phai lạt; phai nhạt l=h tb% lahai taba. alternative; to be insipid or washy. phai… Read more »
/prɔŋ/ 1. (t.) lớn, to = grand. praong labaih _\p” l=bH lớn hơn hết = le plus grand. praong hatai _\p” h=t lớn gan = audacieux, téméraire. praong pabah _\p”… Read more »
món quà, quà tặng (d.) ky% al{N kaya alin /ka-ja: – a-lɪn/ gift, present. quà tặng ky% al{N kaya alin. the gift. hộp quà tặng _hP ky% al{N hop… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
/ra-haɪ/ (cv.) lahai l=h (đg.) phai lạt, phai nhạt = dégrisé. rahai alak r=h alK phai men rượu.
/ra-zʌm/ 1. (t.) xẫm, sẫm = sombre. langik rayem lz{K ry# trời nhá nhem = il fait sombre. rayem-rayem ry#-ry# xâm xẫm = sombre. langik rayem-rayem lz{K ry#-ry# trời xâm xẫm… Read more »
(d.) alK alak /a-lak/ alcohol. các loại rượu _d’ mt% alK dom mata alak. types of alcohol. rượu chè alK t=p alak tapai. wine or alcohol in general. rượu… Read more »
/sʌm-krʌn/ (d.) nhật thực = éclipse de soleil.
1. (đg.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ to give birth, to be born. sinh đẻ mnK m_b<H manâk mabaoh. sinh đôi mnK a_r<K manâk araok. sinh ra mnK tb`K manâk tabiak…. Read more »